Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.028 CHF |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.028 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.027 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.027 CHF |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.027 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.026 CHF |
TRY | CHF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.95 |
500 | 13.9 |
1000 | 27.81 |
CHF | TRY |
1 | 35.95 |
5 | 179.79 |
10 | 359.58 |
20 | 719.16 |
50 | 1797.9 |
100 | 3595.8 |
250 | 8989.5 |
500 | 17979.01 |
1000 | 35958.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.