Tỷ giá hối đoái TRY/CHF 0.021380 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.021 CHF |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.021 CHF |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 CHF |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.021 CHF |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.021 CHF |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.020 CHF |
TRY | CHF |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.68 |
1000 | 21.37 |
CHF | TRY |
1 | 46.77 |
5 | 233.86 |
10 | 467.72 |
20 | 935.45 |
50 | 2338.64 |
100 | 4677.28 |
250 | 11693.22 |
500 | 23386.44 |
1000 | 46772.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.