Tỷ giá hối đoái TRY/CUC 0.026226 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.026 CUC |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.026 CUC |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.026 CUC |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.025 CUC |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.025 CUC |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.025 CUC |
TRY | CUC |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.55 |
500 | 13.11 |
1000 | 26.22 |
CUC | TRY |
1 | 38.12 |
5 | 190.64 |
10 | 381.29 |
20 | 762.59 |
50 | 1906.48 |
100 | 3812.97 |
250 | 9532.42 |
500 | 19064.84 |
1000 | 38129.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.