Tỷ giá hối đoái TRY/CUC 0.023799 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CUC |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.024 CUC |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 CUC |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.023 CUC |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.023 CUC |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.023 CUC |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 CUC |
| TRY | CUC |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.18 |
| 100 | 2.37 |
| 250 | 5.94 |
| 500 | 11.89 |
| 1000 | 23.79 |
| CUC | TRY |
| 1 | 42.01 |
| 5 | 210.09 |
| 10 | 420.18 |
| 20 | 840.36 |
| 50 | 2100.9 |
| 100 | 4201.81 |
| 250 | 10504.52 |
| 500 | 21009.05 |
| 1000 | 42018.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.