Tỷ giá hối đoái TRY/FJD 0.061204 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.061 FJD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.061 FJD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.060 FJD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.059 FJD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.059 FJD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.058 FJD |
TRY | FJD |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.06 |
100 | 6.12 |
250 | 15.3 |
500 | 30.6 |
1000 | 61.2 |
FJD | TRY |
1 | 16.33 |
5 | 81.69 |
10 | 163.38 |
20 | 326.77 |
50 | 816.94 |
100 | 1633.88 |
250 | 4084.7 |
500 | 8169.41 |
1000 | 16338.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.