Tỷ giá hối đoái TRY/FKP 0.017475 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.017 FKP |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.017 FKP |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.017 FKP |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.017 FKP |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.017 FKP |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.017 FKP |
| TRY | FKP |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.087 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.87 |
| 100 | 1.74 |
| 250 | 4.36 |
| 500 | 8.73 |
| 1000 | 17.47 |
| FKP | TRY |
| 1 | 57.22 |
| 5 | 286.13 |
| 10 | 572.26 |
| 20 | 1144.52 |
| 50 | 2861.31 |
| 100 | 5722.62 |
| 250 | 14306.55 |
| 500 | 28613.11 |
| 1000 | 57226.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.