Tỷ giá hối đoái TRY/IMP 0.018391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.018 IMP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.018 IMP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.018 IMP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.018 IMP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.018 IMP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.017 IMP |
TRY | IMP |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.59 |
500 | 9.19 |
1000 | 18.39 |
IMP | TRY |
1 | 54.37 |
5 | 271.87 |
10 | 543.74 |
20 | 1087.49 |
50 | 2718.73 |
100 | 5437.47 |
250 | 13593.68 |
500 | 27187.37 |
1000 | 54374.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.