Tỷ giá hối đoái TRY/IMP 0.020306 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.020 IMP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 IMP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.020 IMP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.020 IMP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.019 IMP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.019 IMP |
TRY | IMP |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.03 |
250 | 5.07 |
500 | 10.15 |
1000 | 20.3 |
IMP | TRY |
1 | 49.24 |
5 | 246.22 |
10 | 492.45 |
20 | 984.91 |
50 | 2462.28 |
100 | 4924.57 |
250 | 12311.44 |
500 | 24622.88 |
1000 | 49245.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.