Valuta Ex Logo

TRY đến IRR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái TRY/IRR 1104.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-irr?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where TRY is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngIRR
0%1 TRY0.0 TRY1104.31 IRR
1%1 TRY0.010 TRY1093.27 IRR
2%1 TRY0.020 TRY1082.22 IRR
3%1 TRY0.030 TRY1071.18 IRR
4%1 TRY0.040 TRY1060.14 IRR
5%1 TRY0.050 TRY1049.09 IRR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Rial Iran

TRYIRR
11104.31
55521.56
1011043.13
2022086.26
5055215.67
100110431.34
250276078.35
500552156.71
10001104313.42

Chuyển đổi Rial Iran thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

IRRTRY
10.00091
50.0045
100.0091
200.018
500.045
1000.091
2500.23
5000.45
10000.91

Thông tin thêm về TRY hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ