Tỷ giá hối đoái TRY/JOD 0.018594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.019 JOD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.018 JOD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.018 JOD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.018 JOD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.018 JOD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.018 JOD |
TRY | JOD |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.29 |
1000 | 18.59 |
JOD | TRY |
1 | 53.77 |
5 | 268.89 |
10 | 537.79 |
20 | 1075.59 |
50 | 2688.97 |
100 | 5377.95 |
250 | 13444.88 |
500 | 26889.77 |
1000 | 53779.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.