Valuta Ex Logo

TRY đến MRO

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-mro?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where TRY is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngMRO
0%1 TRY0.0 TRYNaN MRO
1%1 TRY0.010 TRYNaN MRO
2%1 TRY0.020 TRYNaN MRO
3%1 TRY0.030 TRYNaN MRO
4%1 TRY0.040 TRYNaN MRO
5%1 TRY0.050 TRYNaN MRO

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

TRYMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

MROTRY
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về TRY hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ