Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | NaN MRO |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | NaN MRO |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | NaN MRO |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | NaN MRO |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | NaN MRO |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | NaN MRO |
TRY | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | TRY |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.