Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.012 OMR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.012 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.012 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.011 OMR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.011 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.011 OMR |
TRY | OMR |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.83 |
OMR | TRY |
1 | 84.51 |
5 | 422.55 |
10 | 845.11 |
20 | 1690.23 |
50 | 4225.59 |
100 | 8451.19 |
250 | 21127.99 |
500 | 42255.98 |
1000 | 84511.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.