Tỷ giá hối đoái TRY/PEN 0.086609 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.087 PEN |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.086 PEN |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.085 PEN |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.084 PEN |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.083 PEN |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.082 PEN |
| TRY | PEN |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.73 |
| 50 | 4.33 |
| 100 | 8.66 |
| 250 | 21.65 |
| 500 | 43.3 |
| 1000 | 86.6 |
| PEN | TRY |
| 1 | 11.54 |
| 5 | 57.73 |
| 10 | 115.46 |
| 20 | 230.92 |
| 50 | 577.31 |
| 100 | 1154.62 |
| 250 | 2886.55 |
| 500 | 5773.1 |
| 1000 | 11546.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.