Tỷ giá hối đoái TRY/PEN 0.088950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.089 PEN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.088 PEN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.087 PEN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.086 PEN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.085 PEN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.085 PEN |
TRY | PEN |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.23 |
500 | 44.47 |
1000 | 88.95 |
PEN | TRY |
1 | 11.24 |
5 | 56.21 |
10 | 112.42 |
20 | 224.84 |
50 | 562.11 |
100 | 1124.22 |
250 | 2810.55 |
500 | 5621.11 |
1000 | 11242.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.