Tỷ giá hối đoái TRY/PLN 0.088066 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.088 PLN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.087 PLN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.086 PLN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.085 PLN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.085 PLN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.084 PLN |
TRY | PLN |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.8 |
250 | 22.01 |
500 | 44.03 |
1000 | 88.06 |
PLN | TRY |
1 | 11.35 |
5 | 56.77 |
10 | 113.55 |
20 | 227.1 |
50 | 567.75 |
100 | 1135.5 |
250 | 2838.76 |
500 | 5677.53 |
1000 | 11355.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.