Tỷ giá hối đoái TRY/PLN 0.084103 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.084 PLN |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.083 PLN |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.082 PLN |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.082 PLN |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.081 PLN |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.080 PLN |
| TRY | PLN |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.2 |
| 100 | 8.41 |
| 250 | 21.02 |
| 500 | 42.05 |
| 1000 | 84.1 |
| PLN | TRY |
| 1 | 11.89 |
| 5 | 59.45 |
| 10 | 118.9 |
| 20 | 237.8 |
| 50 | 594.5 |
| 100 | 1189.01 |
| 250 | 2972.54 |
| 500 | 5945.08 |
| 1000 | 11890.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.