Tỷ giá hối đoái TRY/RON 0.10146 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.10 RON |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.10 RON |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.099 RON |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.098 RON |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.097 RON |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.096 RON |
| TRY | RON |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.01 |
| 20 | 2.02 |
| 50 | 5.07 |
| 100 | 10.14 |
| 250 | 25.36 |
| 500 | 50.72 |
| 1000 | 101.45 |
| RON | TRY |
| 1 | 9.85 |
| 5 | 49.28 |
| 10 | 98.56 |
| 20 | 197.13 |
| 50 | 492.82 |
| 100 | 985.65 |
| 250 | 2464.13 |
| 500 | 4928.27 |
| 1000 | 9856.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.