Tỷ giá hối đoái TRY/TND 0.068546 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.069 TND |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.068 TND |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.067 TND |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.066 TND |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.066 TND |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.065 TND |
| TRY | TND |
| 1 | 0.069 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.69 |
| 20 | 1.37 |
| 50 | 3.42 |
| 100 | 6.85 |
| 250 | 17.13 |
| 500 | 34.27 |
| 1000 | 68.54 |
| TND | TRY |
| 1 | 14.58 |
| 5 | 72.94 |
| 10 | 145.88 |
| 20 | 291.77 |
| 50 | 729.43 |
| 100 | 1458.86 |
| 250 | 3647.15 |
| 500 | 7294.31 |
| 1000 | 14588.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.