Tỷ giá hối đoái TRY/TND 0.075721 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.076 TND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.075 TND |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.074 TND |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.073 TND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.073 TND |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.072 TND |
TRY | TND |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.57 |
250 | 18.93 |
500 | 37.86 |
1000 | 75.72 |
TND | TRY |
1 | 13.2 |
5 | 66.03 |
10 | 132.06 |
20 | 264.12 |
50 | 660.32 |
100 | 1320.64 |
250 | 3301.6 |
500 | 6603.21 |
1000 | 13206.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.