Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.068 TOP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.068 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.067 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.066 TOP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.066 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.065 TOP |
TRY | TOP |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.82 |
250 | 17.07 |
500 | 34.14 |
1000 | 68.29 |
TOP | TRY |
1 | 14.64 |
5 | 73.21 |
10 | 146.42 |
20 | 292.84 |
50 | 732.11 |
100 | 1464.23 |
250 | 3660.59 |
500 | 7321.19 |
1000 | 14642.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.