Valuta Ex Logo

TRY đến TZS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TRY/TZS 67.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-tzs?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TRY is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngTZS
0%1 TRY0.0 TRY67.06 TZS
1%1 TRY0.010 TRY66.39 TZS
2%1 TRY0.020 TRY65.72 TZS
3%1 TRY0.030 TRY65.05 TZS
4%1 TRY0.040 TRY64.38 TZS
5%1 TRY0.050 TRY63.71 TZS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Shilling Tanzania

TRYTZS
167.06
5335.31
10670.63
201341.26
503353.17
1006706.34
25016765.86
50033531.73
100067063.46

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

TZSTRY
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.49
2503.72
5007.45
100014.91

Thông tin thêm về TRY hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ