Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến UAH

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái TRY/UAH 1.16 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-uah?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where TRY is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngUAH
0%1 TRY0.0 TRY1.16 UAH
1%1 TRY0.010 TRY1.15 UAH
2%1 TRY0.020 TRY1.14 UAH
3%1 TRY0.030 TRY1.13 UAH
4%1 TRY0.040 TRY1.12 UAH
5%1 TRY0.050 TRY1.11 UAH

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Hryvnia Ukraina

TRYUAH
11.16
55.84
1011.69
2023.38
5058.46
100116.93
250292.33
500584.67
10001169.35

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

UAHTRY
10.86
54.27
108.55
2017.1
5042.75
10085.51
250213.79
500427.58
1000855.17

Thông tin thêm về TRY hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ