Tỷ giá hối đoái TRY/USD 0.023778 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.024 USD |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 USD |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.023 USD |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.023 USD |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.023 USD |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 USD |
| TRY | USD |
| 1 | 0.024 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.24 |
| 20 | 0.48 |
| 50 | 1.18 |
| 100 | 2.37 |
| 250 | 5.94 |
| 500 | 11.88 |
| 1000 | 23.77 |
| USD | TRY |
| 1 | 42.05 |
| 5 | 210.27 |
| 10 | 420.55 |
| 20 | 841.11 |
| 50 | 2102.78 |
| 100 | 4205.57 |
| 250 | 10513.94 |
| 500 | 21027.88 |
| 1000 | 42055.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.