Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.086 WST |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.085 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.085 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.084 WST |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.083 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.082 WST |
TRY | WST |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.62 |
250 | 21.56 |
500 | 43.12 |
1000 | 86.24 |
WST | TRY |
1 | 11.59 |
5 | 57.97 |
10 | 115.95 |
20 | 231.9 |
50 | 579.75 |
100 | 1159.5 |
250 | 2898.76 |
500 | 5797.53 |
1000 | 11595.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.