Tỷ giá hối đoái TRY/XAG 0.00058842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.00059 XAG |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.00058 XAG |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.00058 XAG |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.00057 XAG |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.00056 XAG |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.00056 XAG |
TRY | XAG |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
XAG | TRY |
1 | 1699.46 |
5 | 8497.34 |
10 | 16994.68 |
20 | 33989.37 |
50 | 84973.43 |
100 | 169946.86 |
250 | 424867.16 |
500 | 849734.33 |
1000 | 1699468.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.