Tỷ giá hối đoái TRY/XCD 0.063292 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.063 XCD |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.063 XCD |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.062 XCD |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.061 XCD |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.061 XCD |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.060 XCD |
| TRY | XCD |
| 1 | 0.063 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.63 |
| 20 | 1.26 |
| 50 | 3.16 |
| 100 | 6.32 |
| 250 | 15.82 |
| 500 | 31.64 |
| 1000 | 63.29 |
| XCD | TRY |
| 1 | 15.79 |
| 5 | 78.99 |
| 10 | 157.99 |
| 20 | 315.99 |
| 50 | 789.98 |
| 100 | 1579.97 |
| 250 | 3949.93 |
| 500 | 7899.87 |
| 1000 | 15799.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.