Tỷ giá hối đoái TRY/XDR 0.018866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.019 XDR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.019 XDR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.018 XDR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.018 XDR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.018 XDR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.018 XDR |
TRY | XDR |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.71 |
500 | 9.43 |
1000 | 18.86 |
XDR | TRY |
1 | 53 |
5 | 265.02 |
10 | 530.05 |
20 | 1060.1 |
50 | 2650.27 |
100 | 5300.54 |
250 | 13251.35 |
500 | 26502.7 |
1000 | 53005.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.