Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.023 XDR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.023 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.023 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.023 XDR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.022 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.022 XDR |
TRY | XDR |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.85 |
500 | 11.7 |
1000 | 23.4 |
XDR | TRY |
1 | 42.71 |
5 | 213.58 |
10 | 427.17 |
20 | 854.34 |
50 | 2135.85 |
100 | 4271.7 |
250 | 10679.25 |
500 | 21358.51 |
1000 | 42717.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.