Tỷ giá hối đoái TRY/XOF 16.02 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 16.02 XOF |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 15.86 XOF |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 15.7 XOF |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 15.54 XOF |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 15.38 XOF |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 15.22 XOF |
TRY | XOF |
1 | 16.02 |
5 | 80.13 |
10 | 160.27 |
20 | 320.55 |
50 | 801.39 |
100 | 1602.78 |
250 | 4006.96 |
500 | 8013.93 |
1000 | 16027.87 |
XOF | TRY |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.59 |
500 | 31.19 |
1000 | 62.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.