Tỷ giá hối đoái TWD/AZN 0.051069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.051 AZN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.051 AZN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.050 AZN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.050 AZN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.049 AZN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.049 AZN |
TWD | AZN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.1 |
250 | 12.76 |
500 | 25.53 |
1000 | 51.06 |
AZN | TWD |
1 | 19.58 |
5 | 97.9 |
10 | 195.81 |
20 | 391.62 |
50 | 979.06 |
100 | 1958.12 |
250 | 4895.32 |
500 | 9790.64 |
1000 | 19581.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.