Tỷ giá hối đoái TWD/BAM 0.054449 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.054 BAM |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.054 BAM |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.053 BAM |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.053 BAM |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.052 BAM |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.052 BAM |
TWD | BAM |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.72 |
100 | 5.44 |
250 | 13.61 |
500 | 27.22 |
1000 | 54.44 |
BAM | TWD |
1 | 18.36 |
5 | 91.82 |
10 | 183.65 |
20 | 367.31 |
50 | 918.29 |
100 | 1836.59 |
250 | 4591.47 |
500 | 9182.95 |
1000 | 18365.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.