Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.062 BBD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.061 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.061 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.060 BBD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.060 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.059 BBD |
TWD | BBD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.52 |
500 | 31.04 |
1000 | 62.08 |
BBD | TWD |
1 | 16.1 |
5 | 80.53 |
10 | 161.07 |
20 | 322.14 |
50 | 805.36 |
100 | 1610.73 |
250 | 4026.83 |
500 | 8053.67 |
1000 | 16107.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.