Tỷ giá hối đoái TWD/BBD 0.064165 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.064 BBD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.064 BBD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.063 BBD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.062 BBD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.062 BBD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.061 BBD |
| TWD | BBD |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.28 |
| 50 | 3.2 |
| 100 | 6.41 |
| 250 | 16.04 |
| 500 | 32.08 |
| 1000 | 64.16 |
| BBD | TWD |
| 1 | 15.58 |
| 5 | 77.92 |
| 10 | 155.84 |
| 20 | 311.69 |
| 50 | 779.24 |
| 100 | 1558.48 |
| 250 | 3896.2 |
| 500 | 7792.4 |
| 1000 | 15584.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.