Tỷ giá hối đoái TWD/BBD 0.065960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.066 BBD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.065 BBD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.065 BBD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.064 BBD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.063 BBD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.063 BBD |
TWD | BBD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.59 |
250 | 16.48 |
500 | 32.97 |
1000 | 65.95 |
BBD | TWD |
1 | 15.16 |
5 | 75.8 |
10 | 151.6 |
20 | 303.21 |
50 | 758.03 |
100 | 1516.07 |
250 | 3790.19 |
500 | 7580.38 |
1000 | 15160.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.