Tỷ giá hối đoái TWD/BGN 0.052996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.053 BGN |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.052 BGN |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.052 BGN |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.051 BGN |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.051 BGN |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.050 BGN |
TWD | BGN |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.29 |
250 | 13.24 |
500 | 26.49 |
1000 | 52.99 |
BGN | TWD |
1 | 18.86 |
5 | 94.34 |
10 | 188.69 |
20 | 377.38 |
50 | 943.46 |
100 | 1886.93 |
250 | 4717.33 |
500 | 9434.66 |
1000 | 18869.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.