Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.012 BHD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.011 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.011 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.011 BHD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.011 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.011 BHD |
TWD | BHD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.6 |
BHD | TWD |
1 | 86.15 |
5 | 430.75 |
10 | 861.5 |
20 | 1723.01 |
50 | 4307.54 |
100 | 8615.08 |
250 | 21537.71 |
500 | 43075.43 |
1000 | 86150.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.