Valuta Ex Logo

TWD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TWD/BIF 89.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-bif?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TWD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TWD0.0 TWD89.35 BIF
1%1 TWD0.010 TWD88.46 BIF
2%1 TWD0.020 TWD87.56 BIF
3%1 TWD0.030 TWD86.67 BIF
4%1 TWD0.040 TWD85.78 BIF
5%1 TWD0.050 TWD84.88 BIF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Franc Burundi

TWDBIF
189.35
5446.78
10893.56
201787.12
504467.81
1008935.62
25022339.07
50044678.14
100089356.29

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Đài Loan mới

BIFTWD
10.011
50.056
100.11
200.22
500.56
1001.11
2502.79
5005.59
100011.19

Thông tin thêm về TWD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ