Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.041 BND |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.041 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.040 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.040 BND |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.040 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.039 BND |
TWD | BND |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.32 |
500 | 20.65 |
1000 | 41.31 |
BND | TWD |
1 | 24.2 |
5 | 121.03 |
10 | 242.06 |
20 | 484.13 |
50 | 1210.33 |
100 | 2420.67 |
250 | 6051.69 |
500 | 12103.39 |
1000 | 24206.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.