Tỷ giá hối đoái TWD/BND 0.043869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.044 BND |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.043 BND |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.043 BND |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.043 BND |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.042 BND |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.042 BND |
TWD | BND |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.96 |
500 | 21.93 |
1000 | 43.86 |
BND | TWD |
1 | 22.79 |
5 | 113.97 |
10 | 227.95 |
20 | 455.9 |
50 | 1139.75 |
100 | 2279.51 |
250 | 5698.77 |
500 | 11397.55 |
1000 | 22795.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.