Tỷ giá hối đoái TWD/CAD 0.044387 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.044 CAD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.044 CAD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.043 CAD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.043 CAD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.043 CAD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.042 CAD |
| TWD | CAD |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.43 |
| 250 | 11.09 |
| 500 | 22.19 |
| 1000 | 44.38 |
| CAD | TWD |
| 1 | 22.52 |
| 5 | 112.64 |
| 10 | 225.29 |
| 20 | 450.58 |
| 50 | 1126.45 |
| 100 | 2252.9 |
| 250 | 5632.26 |
| 500 | 11264.52 |
| 1000 | 22529.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.