Tỷ giá hối đoái TWD/CHF 0.026560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.027 CHF |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.026 CHF |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.026 CHF |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.026 CHF |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.025 CHF |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.025 CHF |
TWD | CHF |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.64 |
500 | 13.28 |
1000 | 26.56 |
CHF | TWD |
1 | 37.65 |
5 | 188.25 |
10 | 376.5 |
20 | 753 |
50 | 1882.5 |
100 | 3765 |
250 | 9412.52 |
500 | 18825.04 |
1000 | 37650.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.