Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.0011 CLF |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.0010 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.0010 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.0010 CLF |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.0010 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.0010 CLF |
TWD | CLF |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
CLF | TWD |
1 | 945.01 |
5 | 4725.07 |
10 | 9450.15 |
20 | 18900.31 |
50 | 47250.77 |
100 | 94501.55 |
250 | 236253.89 |
500 | 472507.79 |
1000 | 945015.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.