Tỷ giá hối đoái TWD/CLF 0.00080415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00080 CLF |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00080 CLF |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00079 CLF |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00078 CLF |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00077 CLF |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00076 CLF |
TWD | CLF |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
CLF | TWD |
1 | 1243.54 |
5 | 6217.71 |
10 | 12435.42 |
20 | 24870.85 |
50 | 62177.13 |
100 | 124354.26 |
250 | 310885.66 |
500 | 621771.33 |
1000 | 1243542.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.