Tỷ giá hối đoái TWD/CLF 0.00084570 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00085 CLF |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00084 CLF |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00083 CLF |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00082 CLF |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00081 CLF |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00080 CLF |
TWD | CLF |
1 | 0.00085 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0085 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.085 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.85 |
CLF | TWD |
1 | 1182.45 |
5 | 5912.26 |
10 | 11824.52 |
20 | 23649.04 |
50 | 59122.6 |
100 | 118245.21 |
250 | 295613.03 |
500 | 591226.07 |
1000 | 1182452.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.