Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TWD/EGP 1.52 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-egp?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TWD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 TWD0.0 TWD1.52 EGP
1%1 TWD0.010 TWD1.5 EGP
2%1 TWD0.020 TWD1.49 EGP
3%1 TWD0.030 TWD1.47 EGP
4%1 TWD0.040 TWD1.46 EGP
5%1 TWD0.050 TWD1.44 EGP

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bảng Ai Cập

TWDEGP
11.52
57.62
1015.24
2030.49
5076.22
100152.45
250381.14
500762.28
10001524.57

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Đài Loan mới

EGPTWD
10.66
53.27
106.55
2013.11
5032.79
10065.59
250163.97
500327.95
1000655.91

Thông tin thêm về TWD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ