Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.069 FJD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.069 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.068 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.067 FJD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.067 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.066 FJD |
TWD | FJD |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.93 |
250 | 17.34 |
500 | 34.69 |
1000 | 69.39 |
FJD | TWD |
1 | 14.41 |
5 | 72.05 |
10 | 144.1 |
20 | 288.2 |
50 | 720.5 |
100 | 1441.01 |
250 | 3602.53 |
500 | 7205.07 |
1000 | 14410.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.