Tỷ giá hối đoái TWD/FJD 0.073071 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FJD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.073 FJD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.072 FJD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.072 FJD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.071 FJD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.070 FJD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.069 FJD |
| TWD | FJD |
| 1 | 0.073 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.73 |
| 20 | 1.46 |
| 50 | 3.65 |
| 100 | 7.3 |
| 250 | 18.26 |
| 500 | 36.53 |
| 1000 | 73.07 |
| FJD | TWD |
| 1 | 13.68 |
| 5 | 68.42 |
| 10 | 136.85 |
| 20 | 273.7 |
| 50 | 684.26 |
| 100 | 1368.53 |
| 250 | 3421.32 |
| 500 | 6842.65 |
| 1000 | 13685.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.