Tỷ giá hối đoái TWD/FKP 0.023320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.023 FKP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 FKP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 FKP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 FKP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.022 FKP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 FKP |
TWD | FKP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.83 |
500 | 11.66 |
1000 | 23.32 |
FKP | TWD |
1 | 42.88 |
5 | 214.4 |
10 | 428.81 |
20 | 857.62 |
50 | 2144.06 |
100 | 4288.12 |
250 | 10720.3 |
500 | 21440.6 |
1000 | 42881.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.