Tỷ giá hối đoái TWD/GIP 0.024382 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.024 GIP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.024 GIP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.024 GIP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 GIP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 GIP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.023 GIP |
TWD | GIP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.09 |
500 | 12.19 |
1000 | 24.38 |
GIP | TWD |
1 | 41.01 |
5 | 205.06 |
10 | 410.13 |
20 | 820.26 |
50 | 2050.65 |
100 | 4101.31 |
250 | 10253.28 |
500 | 20506.56 |
1000 | 41013.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.