Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến HRK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái TWD/HRK 0.22400 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-hrk?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where TWD is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngHRK
0%1 TWD0.0 TWD0.22 HRK
1%1 TWD0.010 TWD0.22 HRK
2%1 TWD0.020 TWD0.22 HRK
3%1 TWD0.030 TWD0.22 HRK
4%1 TWD0.040 TWD0.22 HRK
5%1 TWD0.050 TWD0.21 HRK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Kuna Croatia

TWDHRK
10.22
51.11
102.23
204.47
5011.19
10022.39
25055.99
500111.99
1000223.99

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Đài Loan mới

HRKTWD
14.46
522.32
1044.64
2089.28
50223.21
100446.43
2501116.09
5002232.18
10004464.37

Thông tin thêm về TWD hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ