Tỷ giá hối đoái TWD/IDR 502.16 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 502.16 IDR |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 497.14 IDR |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 492.12 IDR |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 487.09 IDR |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 482.07 IDR |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 477.05 IDR |
TWD | IDR |
1 | 502.16 |
5 | 2510.82 |
10 | 5021.64 |
20 | 10043.29 |
50 | 25108.24 |
100 | 50216.48 |
250 | 125541.2 |
500 | 251082.4 |
1000 | 502164.81 |
IDR | TWD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1.0 |
1000 | 1.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.