Valuta Ex Logo

TWD đến IDR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái TWD/IDR 502.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-idr?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where TWD is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 TWD0.0 TWD502.16 IDR
1%1 TWD0.010 TWD497.14 IDR
2%1 TWD0.020 TWD492.12 IDR
3%1 TWD0.030 TWD487.09 IDR
4%1 TWD0.040 TWD482.07 IDR
5%1 TWD0.050 TWD477.05 IDR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rupiah Indonesia

TWDIDR
1502.16
52510.82
105021.64
2010043.29
5025108.24
10050216.48
250125541.2
500251082.4
1000502164.81

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Đô la Đài Loan mới

IDRTWD
10.0020
50.010
100.020
200.040
500.10
1000.20
2500.50
5001.0
10001.99

Thông tin thêm về TWD hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ