Tỷ giá hối đoái TWD/ILS 0.10254 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.10 ILS |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.10 ILS |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.10 ILS |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.099 ILS |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.098 ILS |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.097 ILS |
| TWD | ILS |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.51 |
| 10 | 1.02 |
| 20 | 2.05 |
| 50 | 5.12 |
| 100 | 10.25 |
| 250 | 25.63 |
| 500 | 51.27 |
| 1000 | 102.54 |
| ILS | TWD |
| 1 | 9.75 |
| 5 | 48.76 |
| 10 | 97.52 |
| 20 | 195.04 |
| 50 | 487.6 |
| 100 | 975.2 |
| 250 | 2438.01 |
| 500 | 4876.02 |
| 1000 | 9752.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.