Valuta Ex Logo

TWD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái TWD/ISK 4.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-isk?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where TWD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngISK
0%1 TWD0.0 TWD4.25 ISK
1%1 TWD0.010 TWD4.21 ISK
2%1 TWD0.020 TWD4.17 ISK
3%1 TWD0.030 TWD4.13 ISK
4%1 TWD0.040 TWD4.08 ISK
5%1 TWD0.050 TWD4.04 ISK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Króna Iceland

TWDISK
14.25
521.29
1042.58
2085.17
50212.94
100425.88
2501064.71
5002129.43
10004258.87

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Đài Loan mới

ISKTWD
10.23
51.17
102.34
204.69
5011.74
10023.48
25058.7
500117.4
1000234.8

Thông tin thêm về TWD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ