Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 JEP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.024 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.024 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 JEP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.023 JEP |
TWD | JEP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.15 |
500 | 12.31 |
1000 | 24.62 |
JEP | TWD |
1 | 40.61 |
5 | 203.06 |
10 | 406.13 |
20 | 812.27 |
50 | 2030.67 |
100 | 4061.35 |
250 | 10153.39 |
500 | 20306.78 |
1000 | 40613.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.