Valuta Ex Logo

TWD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/KRW 47.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-krw?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where TWD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 TWD0.0 TWD47.13 KRW
1%1 TWD0.010 TWD46.66 KRW
2%1 TWD0.020 TWD46.19 KRW
3%1 TWD0.030 TWD45.72 KRW
4%1 TWD0.040 TWD45.24 KRW
5%1 TWD0.050 TWD44.77 KRW

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Won Hàn Quốc

TWDKRW
147.13
5235.67
10471.34
20942.68
502356.71
1004713.43
25011783.57
50023567.15
100047134.3

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Đài Loan mới

KRWTWD
10.021
50.11
100.21
200.42
501.06
1002.12
2505.3
50010.6
100021.21

Thông tin thêm về TWD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ