Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.019 LVL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.018 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.018 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.018 LVL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.018 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.018 LVL |
TWD | LVL |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.27 |
1000 | 18.55 |
LVL | TWD |
1 | 53.89 |
5 | 269.49 |
10 | 538.99 |
20 | 1077.98 |
50 | 2694.95 |
100 | 5389.91 |
250 | 13474.77 |
500 | 26949.55 |
1000 | 53899.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.