Tỷ giá hối đoái TWD/NZD 0.057439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.057 NZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.057 NZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.056 NZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.056 NZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.055 NZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.055 NZD |
TWD | NZD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.35 |
500 | 28.71 |
1000 | 57.43 |
NZD | TWD |
1 | 17.4 |
5 | 87.04 |
10 | 174.09 |
20 | 348.19 |
50 | 870.48 |
100 | 1740.97 |
250 | 4352.43 |
500 | 8704.87 |
1000 | 17409.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.