Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.051 NZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.051 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.050 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.050 NZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.049 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.049 NZD |
TWD | NZD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.84 |
500 | 25.69 |
1000 | 51.39 |
NZD | TWD |
1 | 19.45 |
5 | 97.29 |
10 | 194.58 |
20 | 389.17 |
50 | 972.93 |
100 | 1945.87 |
250 | 4864.69 |
500 | 9729.38 |
1000 | 19458.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.