Tỷ giá hối đoái TWD/NZD 0.052640 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.053 NZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.052 NZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.052 NZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.051 NZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.051 NZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.050 NZD |
TWD | NZD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.15 |
500 | 26.31 |
1000 | 52.63 |
NZD | TWD |
1 | 18.99 |
5 | 94.98 |
10 | 189.97 |
20 | 379.94 |
50 | 949.85 |
100 | 1899.7 |
250 | 4749.25 |
500 | 9498.5 |
1000 | 18997.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.