Valuta Ex Logo

TWD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TWD/RWF 43.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-rwf?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where TWD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 TWD0.0 TWD43.42 RWF
1%1 TWD0.010 TWD42.99 RWF
2%1 TWD0.020 TWD42.55 RWF
3%1 TWD0.030 TWD42.12 RWF
4%1 TWD0.040 TWD41.68 RWF
5%1 TWD0.050 TWD41.25 RWF

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Franc Rwanda

TWDRWF
143.42
5217.12
10434.24
20868.48
502171.21
1004342.43
25010856.08
50021712.16
100043424.33

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Đài Loan mới

RWFTWD
10.023
50.12
100.23
200.46
501.15
1002.3
2505.75
50011.51
100023.02

Thông tin thêm về TWD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ