Valuta Ex Logo

TWD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái TWD/SAR 0.11306 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-sar?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where TWD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 TWD0.0 TWD0.11 SAR
1%1 TWD0.010 TWD0.11 SAR
2%1 TWD0.020 TWD0.11 SAR
3%1 TWD0.030 TWD0.11 SAR
4%1 TWD0.040 TWD0.11 SAR
5%1 TWD0.050 TWD0.11 SAR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Riyal Ả Rập Xê-út

TWDSAR
10.11
50.57
101.13
202.26
505.65
10011.3
25028.26
50056.53
1000113.06

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Đài Loan mới

SARTWD
18.84
544.22
1088.44
20176.89
50442.23
100884.47
2502211.19
5004422.38
10008844.77

Thông tin thêm về TWD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ