Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái TWD/SDG 18.31 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-sdg?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where TWD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 TWD0.0 TWD18.31 SDG
1%1 TWD0.010 TWD18.12 SDG
2%1 TWD0.020 TWD17.94 SDG
3%1 TWD0.030 TWD17.76 SDG
4%1 TWD0.040 TWD17.57 SDG
5%1 TWD0.050 TWD17.39 SDG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bảng Sudan

TWDSDG
118.31
591.55
10183.1
20366.2
50915.5
1001831
2504577.51
5009155.03
100018310.06

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Đài Loan mới

SDGTWD
10.055
50.27
100.55
201.09
502.73
1005.46
25013.65
50027.3
100054.61

Thông tin thêm về TWD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ