Tỷ giá hối đoái TWD/SGD 0.040586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.041 SGD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.040 SGD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.040 SGD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.039 SGD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.039 SGD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.039 SGD |
TWD | SGD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.05 |
250 | 10.14 |
500 | 20.29 |
1000 | 40.58 |
SGD | TWD |
1 | 24.63 |
5 | 123.19 |
10 | 246.39 |
20 | 492.78 |
50 | 1231.96 |
100 | 2463.92 |
250 | 6159.81 |
500 | 12319.63 |
1000 | 24639.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.