Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.039 SHP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.039 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.039 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.038 SHP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.038 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.038 SHP |
TWD | SHP |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.87 |
500 | 19.74 |
1000 | 39.48 |
SHP | TWD |
1 | 25.32 |
5 | 126.61 |
10 | 253.23 |
20 | 506.47 |
50 | 1266.19 |
100 | 2532.38 |
250 | 6330.97 |
500 | 12661.94 |
1000 | 25323.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.